Từ 5/5/2024, VNPT triển khai chương trình ưu đãi hấp dẫn gồm tặng thêm thời gian sử dụng internet và trải nghiệm dịch vụ Truyền hình MyTV cho khách hàng hoà mạng Internet.
Là nhà cung cấp dịch vụ Internet có thị phần số 1 Việt Nam, VNPT đã chinh phục những khách hàng khó tính nhất bởi chất lượng hàng đầu, hạ tầng cáp quang tốc độ cao lên đến 1Gbps. Đặc biệt là giá cước cạnh tranh, đa dạng về tốc độ, thiết bị đi kèm,… giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các khách hàng từ gia đình ít người, chung cư nhỏ tới đại gia đình nhiều người trong không gian rộng lớn, nhiều tầng nhiều phòng,…
Đặc biệt, từ 5/5/2024, VNPT có chính sách ưu đãi lên tới 1.000.000 đồng cho các khách hàng khi đăng ký dịch vụ Internet. Cụ thể, với các khách hàng thanh toán trước cước 12 tháng, VNPT sẽ tặng khách hàng thêm một tháng sử dụng. Cùng với đó, VNPT cũng tặng tất cả khách hàng thanh toán trước cước từ 6 tháng dịch vụ truyền hình MyTV trải nghiệm suốt thời gian sử dụng dịch vụ internet và 2 tháng miễn phí chùm kênh VTVCab.
Các gói cước có băng thông từ 1000 Mbps được sử dụng công nghệ XGSPON mới nhất của VNPT, tối đa lên đến 10Gbps.
Một số gói cước Internet điển hình của VNPT
HOME NET | TỐC ĐỘ | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Net 1 | 100 Mbps | 165.000đ | - |
Home Net 2 | 150 Mbps | 180.000đ | 220.000đ |
Home Net 3 | 200 Mbps | 209.000đ | 249.000đ |
Home Net 4 | 250 Mbps | 219.000đ | 259.000đ |
Home Net 6 | 500 Mbps (ip tĩnh) | 499.000đ | 599.000đ |
Home Net 7 | 1000 Mbps | 279.000đ | 329.000đ |
- Khu vực nội thành: các quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, các quận HN, HP.
- Khu vực ngoại thành: các khu vực còn lại.
FIBER M: GÓI CƯỚC CHUYÊN LIVESTREAM
HOME NET | SỐ PHIÊN | TỐC ĐỘ/PHIÊN | GIÁ CƯỚC THÁNG |
Fiber M1 | 5 Phiên | 80 Mbps | 286.000đ |
Fiber M2 | 15 Phiên | 80 Mbps | 786.000đ |
Fiber M3 | 32 Phiên | 60 Mbps | 1.286.000đ |
HOME MESH: internet + wifi mesh
HOME NET | TỐC ĐỘ - WIFI MESH | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Mesh 1 | 100 Mbps + 1 mesh 5 | 195.000đ | - |
Home Mesh 2 | 150 Mbps + 1 mesh 5 | 210.000đ | 250.000đ |
Home Mesh 3 | 200 Mbps + 1 mesh 5 | 239.000đ | 279.000đ |
Home Mesh 4 | 250 Mbps + 1 mesh 6 | 249.000đ | 289.000đ |
Home Mesh 6 | 500 Mbps (ip tĩnh) + 2 mesh 6 | 589.000đ | 689.000đ |
Home Mesh 7 | 1000 Mbps + 2 mesh 6 | 299.000đ | 349.000đ |
HOME NET+: Gói cước tích hợp internet wifi và truyền hình mytv
Tên Gói |
Tốc độ |
Nội thành |
Ngoại thành |
Home Net 1+ | 100Mbps | x | 195.000đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | 250.000đ | 210.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | 279.000đ | 239.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | 289.000đ | 249.000đ |
Home Net 7+ | 1.000Mbps | 349.000đ | 299.000đ |
GÓI CƯỚC CÓ HỖ TRỢ WIFI MESH | |||
Home Mesh 1+ | 100Mbps +1 mesh | x | 225.000đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps +1 mesh | 280.000đ | 240.000đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps +1 mesh | 309.000đ | 279.000đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps +2 mesh | 319.000đ | 289.000đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps +3 mesh | 379.000đ | 329.000đ |
[12TH TẶNG 1TH] | |||
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Gói cước đã bao gồm truyền hình mytv 180 kênh app (nâng cao Plus) | |||
Phí hòa mạng: 300K |
Fiber S: Gói cước có cam kết tốc độ quốc tế
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần các gói cước khác, hãy liên hệ ngay 0822700800 – 0816925555 để được tư vấn lựa chọn gói cước phù hợp.